Diễn biến chính Karagumruk vs Hatayspor |
||||
(10)↑(6)↓ | 56' | |||
63' | (9)↑(77)↓ | |||
64' | (99)↑(10)↓ | |||
(29)↑(77)↓ | 67' | |||
(97)↑(19)↓ | 67' | |||
73' | Lamkel Ze D. | |||
(8)↑(27)↓ | 82' | |||
82' | (13)↑(31)↓ | |||
82' | (5)↑(11)↓ | |||
90' | (18)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Hatayspor |
||||
Karagumruk | Hatayspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |