
Diễn biến chính Karagumruk vs Adana Demirspor |
||||
Ozbir E.(OW) | 1-0 | 44' | ||
51' | 1-1 | Ndiaye C. | ||
70' | (7)↑(11)↓ | |||
70' | (20)↑(88)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 71' | |||
(24)↑(29)↓ | 72' | |||
76' | 1-2 | Onyekuru H. | ||
78' | (16)↑(22)↓ | |||
Diagne M. | 2-2 | 80' | ||
(10)↑(89)↓ | 81' | |||
(11)↑(16)↓ | 84' | |||
84' | 2-3 | Dresevic I.(OW) | ||
90' | (27)↑(26)↓ | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Adana Demirspor |
||||
Karagumruk | Adana Demirspor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |