Số liệu thống kê Kanifing East FC vs Harts |
||||
Kanifing East FC | Harts | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
100 |