Số liệu thống kê Kakamega Homeboyz vs Muhoroni Youth |
||||
Kakamega Homeboyz | Muhoroni Youth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |