Diễn biến chính Kaiserslautern vs Hamburger SV |
||||
10' | 0-1 | Glatzel R. | ||
Tomiak B. | 1-1 | 13' | ||
Ritter M. | 2-1 | 24' | ||
Boyd T. | 3-1 | 54' | ||
62' | (20)↑(3)↓ | |||
65' | 3-2 | Glatzel R. | ||
(19)↑(7)↓ | 71' | |||
(17)↑(29)↓ | 71' | |||
73' | 3-3 | Muheim M. | ||
(16)↑(13)↓ | 81' | |||
86' | (21)↑(11)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Kaiserslautern vs Hamburger SV |
||||
Kaiserslautern | Hamburger SV | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |