Diễn biến chính Kaiserslautern vs Arminia Bielefeld |
||||
15' | 0-1 | Consbruch J. | ||
(11)↑(25)↓ | 46' | |||
(22)↑(32)↓ | 56' | |||
67' | (16)↑(39)↓ | |||
67' | (7)↑(21)↓ | |||
(28)↑(23)↓ | 71' | |||
78' | (23)↑(10)↓ | |||
78' | (20)↑(9)↓ | |||
78' | (6)↑(2)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 84' | |||
(19)↑(16)↓ | 84' | |||
Lobinger L. | 1-1 | 88' | ||
90' | 1-2 | Serra J. |
Số liệu thống kê Kaiserslautern vs Arminia Bielefeld |
||||
Kaiserslautern | Arminia Bielefeld | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |