Số liệu thống kê Kai Jing vs Wing Yee FT |
||||
Kai Jing | Wing Yee FT | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |