
Diễn biến chính KAA Gent vs KAS Eupen |
||||
17' | (10)↑(2)↓ | |||
28' | 0-1 | Pantovic M. | ||
Orban G. E. | 45' | |||
(24)↑(6)↓ | 46' | |||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
Kums S. | 1-1 | 49' | ||
Cuypers H. | 49' | |||
Tissoudali T. | 2-1 | 58' | ||
72' | (11)↑(23)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 79' | |||
(8)↑(11)↓ | 79' | |||
80' | (21)↑(7)↓ | |||
80' | (34)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs KAS Eupen |
||||
KAA Gent | KAS Eupen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |