
Diễn biến chính KAA Gent vs Club Brugge |
||||
17' | (64)↑(17)↓ | |||
Hong Hyun-Seok | 1-0 | 25' | ||
43' | 1-1 | Vanaken H. | ||
Hong Hyun-Seok | 2-1 | 49' | ||
(22)↑(7)↓ | 65' | |||
(20)↑(10)↓ | 65' | |||
67' | (7)↑(10)↓ | |||
67' | (9)↑(99)↓ | |||
Fadiga N. | 82' | |||
(6)↑(17)↓ | 82' | |||
(5)↑(20)↓ | 85' | |||
86' | (58)↑(28)↓ | |||
87' | (8)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Club Brugge |
||||
KAA Gent | Club Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |