Diễn biến chính KAA Gent vs Cercle Brugge |
||||
Sonko M. L. | 1-0 | 24' | ||
32' | (17)↑(8)↓ | |||
69' | (13)↑(19)↓ | |||
69' | (10)↑(11)↓ | |||
71' | 1-1 | Denkey A. | ||
(19)↑(17)↓ | 72' | |||
(27)↑(11)↓ | 81' | |||
(9)↑(21)↓ | 81' | |||
85' | (27)↑(28)↓ | |||
85' | (18)↑(6)↓ | |||
(8)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Cercle Brugge |
||||
KAA Gent | Cercle Brugge | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
24 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |