
Diễn biến chính KAA Gent vs Cercle Brugge |
||||
5' | 0-1 | Denkey A. | ||
23' | Nazinho F. | |||
46' | (18)↑(11)↓ | |||
Depoitre L. | 1-1 | 52' | ||
61' | (10)↑(6)↓ | |||
67' | 1-2 | Denkey A. | ||
72' | (7)↑(9)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 72' | |||
(39)↑(7)↓ | 84' | |||
(36)↑(22)↓ | 85' | |||
90' | (76)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Cercle Brugge |
||||
KAA Gent | Cercle Brugge | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
38 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |