
Diễn biến chính Juventus vs Salernitana |
||||
27' | 0-1 | Niccolo Pierozzi | ||
(20)↑(16)↓ | 46' | |||
(17)↑(11)↓ | 46' | |||
(7)↑(18)↓ | 46' | |||
65' | (99)↑(55)↓ | |||
73' | (20)↑(22)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 76' | |||
(15)↑(24)↓ | 77' | |||
90' | (4)↑(59)↓ | |||
90' | (24)↑(6)↓ | |||
Rabiot A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Juventus vs Salernitana |
||||
Juventus | Salernitana | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |