
Diễn biến chính Juventus vs Lecce |
||||
Milik A. | 1-0 | 57' | ||
63' | (17)↑(12)↓ | |||
63' | (8)↑(10)↓ | |||
63' | (11)↑(27)↓ | |||
69' | (77)↑(20)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 72' | |||
(4)↑(24)↓ | 72' | |||
(9)↑(14)↓ | 78' | |||
82' | (91)↑(29)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 86' | |||
(22)↑(16)↓ | 87' | |||
90' | Kaba M. |
Số liệu thống kê Juventus vs Lecce |
||||
Juventus | Lecce | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |