Diễn biến chính Juventude vs Fortaleza |
||||
26' | (2)↑(19)↓ | |||
45' | 0-1 | Moises | ||
45' | 0-2 | Mancuso E. | ||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
59' | (6)↑(11)↓ | |||
(28)↑(43)↓ | 59' | |||
(20)↑(44)↓ | 59' | |||
71' | 0-3 | Kuscevic B. | ||
(11)↑(21)↓ | 71' | |||
73' | (26)↑(21)↓ | |||
73' | (7)↑(8)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 77' | |||
85' | (22)↑(33)↓ | |||
(30)↑(96)↓ | 85' | |||
85' | (17)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Juventude vs Fortaleza |
||||
Juventude | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
26 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |