Diễn biến chính Juventude vs Flamengo |
||||
19' | 0-1 | Pedro | ||
Lucas Barbosa | 1-1 | 26' | ||
(14)↑(2)↓ | 36' | |||
46' | (21)↑(19)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 60' | |||
(9)↑(19)↓ | 60' | |||
68' | (99)↑(29)↓ | |||
(44)↑(7)↓ | 71' | |||
(5)↑(16)↓ | 71' | |||
86' | (23)↑(8)↓ | |||
86' | (52)↑(3)↓ | |||
86' | (22)↑(9)↓ | |||
Mandaca | 2-1 | 87' |
Số liệu thống kê Juventude vs Flamengo |
||||
Juventude | Flamengo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |