Diễn biến chính Juventude vs Bragantino |
||||
(11)↑(10)↓ | 46' | |||
(44)↑(5)↓ | 46' | |||
Mandaca | 1-0 | 48' | ||
53' | (30)↑(5)↓ | |||
53' | (27)↑(6)↓ | |||
57' | (23)↑(35)↓ | |||
(8)↑(96)↓ | 62' | |||
(14)↑(17)↓ | 65' | |||
68' | (10)↑(28)↓ | |||
68' | (9)↑(8)↓ | |||
(79)↑(9)↓ | 82' | |||
85' | 1-1 | Eduardo Santos |
Số liệu thống kê Juventude vs Bragantino |
||||
Juventude | Bragantino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
28 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |