Số liệu thống kê JSM Tiaret vs CRB Temouchent |
||||
JSM Tiaret | CRB Temouchent | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |