Diễn biến chính JS kabylie vs Esperance Sportive de Tunis |
||||
| 54' | 0-1 | Mohamed Ali Ben Hammouda | ||
Số liệu thống kê JS kabylie vs Esperance Sportive de Tunis |
||||
| JS kabylie | Esperance Sportive de Tunis | |||
| 9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
| 35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
| 399 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 22 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
18 |
| 95 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |