Diễn biến chính Joyful Honda Tsukuba vs Toho Titanium |
||||
21' | 0-1 | |||
37' | 0-2 | |||
1-2 | 62' | |||
2-2 | 84' |
Số liệu thống kê Joyful Honda Tsukuba vs Toho Titanium |
||||
Joyful Honda Tsukuba | Toho Titanium | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
119 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |