Diễn biến chính Jordan(N) vs Bahrain |
||||
34' | 0-1 | Hilal Y. | ||
62' | (16)↑(7)↓ | |||
63' | (20)↑(10)↓ | |||
71' | (11)↑(8)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 74' | |||
(15)↑(14)↓ | 74' | |||
(25)↑(9)↓ | 74' | |||
81' | (25 )↑(6 )↓ | |||
81' | (26 )↑(18 )↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 85' | |||
(18)↑(24)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Jordan(N) vs Bahrain |
||||
Jordan(N) | Bahrain | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
673 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |