
Diễn biến chính Jong Ajax (Youth) vs NAC Breda |
||||
(17)↑(9)↓ | 46' | |||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
58' | 0-1 | Omarsson E. | ||
67' | (49)↑(1)↓ | |||
67' | (7)↑(20)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 68' | |||
(15)↑(2)↓ | 68' | |||
(19)↑(4)↓ | 68' | |||
82' | (17)↑(39)↓ | |||
90' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Jong Ajax (Youth) vs NAC Breda |
||||
Jong Ajax (Youth) | NAC Breda | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |