Số liệu thống kê JKT Tanzania vs Young Africans |
||||
JKT Tanzania | Young Africans | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |