Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Saint Gilloise |
||||
13' | 0-1 | Nilsson G. | ||
33' | 0-2 | Amoura M. E. A. | ||
(44)↑(3)↓ | 41' | |||
Gueye M. | 1-2 | 43' | ||
Dwomoh P. | 2-2 | 45' | ||
(77)↑(8)↓ | 53' | |||
69' | (17)↑(21)↓ | |||
69' | (4)↑(8)↓ | |||
69' | (27)↑(23)↓ | |||
(47)↑(30)↓ | 73' | |||
(15)↑(6)↓ | 73' | |||
80' | (13)↑(29)↓ | |||
89' | (26)↑(5)↓ | |||
90' | 2-3 | Lapoussin L. |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Saint Gilloise |
||||
Jeunesse Molenbeek | Saint Gilloise | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |