Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs KAS Eupen |
||||
58' | 0-1 | Emond R. | ||
64' | (18)↑(14)↓ | |||
64' | (27)↑(9)↓ | |||
(47)↑(89)↓ | 69' | |||
70' | (6)↑(35)↓ | |||
(21)↑(94)↓ | 75' | |||
(69)↑(6)↓ | 75' | |||
(30)↑(7)↓ | 81' | |||
(20)↑(77)↓ | 82' | |||
83' | (21)↑(25)↓ | |||
83' | (10)↑(7)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 86' | |||
(8)↑(69)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs KAS Eupen |
||||
Jeunesse Molenbeek | KAS Eupen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
32 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |