
Bắt đầu: 23/12/2023 02:45
Sân: Brent Staessens
Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge |
||||
9' | 0-1 | Igor Thiago | ||
13' | 0-2 | Zinckernagel P. | ||
38' | (6)↑(14)↓ | |||
45' | 0-3 | Skov Olsen A. | ||
(32)↑(30)↓ | 46' | |||
55' | 0-4 | Igor Thiago | ||
Ilay Camara | 1-4 | 56' | ||
64' | Igor Thiago | |||
64' | 1-5 | Igor Thiago | ||
(20)↑(99)↓ | 65' | |||
66' | (32)↑(7)↓ | |||
66' | (39)↑(10)↓ | |||
66' | (9)↑(99)↓ | |||
72' | 1-6 | Vanaken H. | ||
(55)↑(4)↓ | 76' | |||
77' | (8)↑(15)↓ | |||
(69)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge |
||||
Jeunesse Molenbeek | Club Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |