Số liệu thống kê Jerba Midoun vs Espoir Rogba |
||||
Jerba Midoun | Espoir Rogba | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |