Diễn biến chính JEF United Ichihara Chiba vs Omiya Ardija |
||||
Suzuki D. | 1-0 | 53' | ||
59' | (39)↑(48)↓ | |||
59' | (28)↑(7)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 68' | |||
(2)↑(8)↓ | 68' | |||
71' | (32)↑(15)↓ | |||
71' | (33)↑(13)↓ | |||
79' | (14)↑(16)↓ | |||
(24)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê JEF United Ichihara Chiba vs Omiya Ardija |
||||
JEF United Ichihara Chiba | Omiya Ardija | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
186 |
|
Số đường chuyền |
|
191 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |