Số liệu thống kê Jedinstvo Bijelo Polje vs Arsenal Tivat |
||||
Jedinstvo Bijelo Polje | Arsenal Tivat | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |