Diễn biến chính Japan(N) vs Vietnam |
||||
Minamino T. | 1-0 | 11' | ||
16' | 1-1 | Nguyen Dinh Bac | ||
33' | 1-2 | Pham Tuan Hai | ||
Minamino T. | 2-2 | 45' | ||
Nakamura K. | 3-2 | 45' | ||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (25)↑(11)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 63' | |||
64' | (14)↑(15)↓ | |||
64' | (22)↑(3)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 77' | |||
(26)↑(5)↓ | 77' | |||
78' | (13)↑(7)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 84' | |||
Ueda A. | 4-2 | 85' |
Số liệu thống kê Japan(N) vs Vietnam |
||||
Japan(N) | Vietnam | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
739 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
181 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
6 |