Diễn biến chính Japan (W)(N) vs Norway (W) |
||||
Ingrid Syrstad Engen(OW) | 1-0 | 15' | ||
20' | 1-1 | Guro Reiten | ||
Shimizu R. | 2-1 | 50' | ||
63' | (9)↑(20)↓ | |||
63' | (18)↑(8)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 72' | |||
74' | (14)↑(4)↓ | |||
Hinata Miyazawa | 3-1 | 81' | ||
88' | (3)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Japan (W)(N) vs Norway (W) |
||||
Japan (W)(N) | Norway (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |