Diễn biến chính Jamaica<font color=#880000>(N)</font> vs Venezuela |
||||
(8)↑(20)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Bello E. | ||
56' | 0-2 | Rondon S. | ||
60' | (10)↑(11)↓ | |||
60' | (8)↑(6)↓ | |||
(16)↑(12)↓ | 67' | |||
(11)↑(9)↓ | 67' | |||
74' | (24)↑(16)↓ | |||
81' | (19)↑(23)↓ | |||
81' | (14)↑(4)↓ | |||
85' | 0-3 | Ramirez E. | ||
(4)↑(15)↓ | 87' | |||
(18)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Jamaica(N) vs Venezuela |
||||
Jamaica<font color=#880000>(N)</font> | Venezuela | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |