Số liệu thống kê Jakobstads Bollklubb vs JPS |
||||
Jakobstads Bollklubb | JPS | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |