Diễn biến chính Jahn Regensburg vs FC Koln |
||||
19' | Ljubicic D. | |||
33' | 0-1 | Lemperle T. | ||
34' | (42)↑(19)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 65' | |||
(40)↑(11)↓ | 65' | |||
71' | (13)↑(11)↓ | |||
71' | (16)↑(29)↓ | |||
(20)↑(30)↓ | 80' | |||
83' | (47)↑(7)↓ | |||
83' | (35)↑(3)↓ | |||
(29)↑(33)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Jahn Regensburg vs FC Koln |
||||
Jahn Regensburg | FC Koln | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
42 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |