Diễn biến chính Jaguares de Cordoba vs La Equidad |
||||
46' | (17)↑(8)↓ | |||
46' | (11)↑(22)↓ | |||
46' | (7)↑(9)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 55' | |||
(24)↑(15)↓ | 56' | |||
(16)↑(28)↓ | 56' | |||
66' | (20)↑(6)↓ | |||
(32)↑(26)↓ | 67' | |||
(5)↑(25)↓ | 80' | |||
81' | (33)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Jaguares de Cordoba vs La Equidad |
||||
Jaguares de Cordoba | La Equidad | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |