Diễn biến chính Ivory Coast vs Democratic Rep Congo |
||||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 61' | |||
(18)↑(6)↓ | 61' | |||
Haller S. | 1-0 | 65' | ||
69' | (23)↑(17)↓ | |||
70' | (19)↑(20)↓ | |||
70' | (6)↑(18)↓ | |||
78' | (11)↑(13)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 80' | |||
(11)↑(22)↓ | 90' | |||
(13)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ivory Coast vs Democratic Rep Congo |
||||
Ivory Coast | Democratic Rep Congo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |