
Diễn biến chính Istanbulspor vs Konyaspor |
||||
67' | (8)↑(35)↓ | |||
67' | (3)↑(70)↓ | |||
(12)↑(27)↓ | 73' | |||
(19)↑(99)↓ | 73' | |||
79' | (16)↑(17)↓ | |||
(20)↑(34)↓ | 82' | |||
(66)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (19)↑(11)↓ | |||
90' | (42)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Konyaspor |
||||
Istanbulspor | Konyaspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |