
Diễn biến chính Istanbulspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Eze E. | 1-0 | 45' | ||
(66)↑(3)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(98)↓ | 57' | |||
61' | (21)↑(59)↓ | |||
61' | (88)↑(60)↓ | |||
61' | (23)↑(18)↓ | |||
74' | (17)↑(19)↓ | |||
(46)↑(10)↓ | 77' | |||
(16)↑(19)↓ | 77' | |||
(61)↑(90)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Istanbulspor | Istanbul Basaksehir | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
209 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
170 |