
Bắt đầu: 25/02/2024 22:59
Sân: Atilla Karaoglan
Diễn biến chính Istanbulspor vs Besiktas JK |
||||
23' | 0-1 | Semih Kiliçsoy | ||
54' | 0-2 | Muci E. | ||
(4)↑(99)↓ | 58' | |||
62' | (8)↑(9)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 66' | |||
(5)↑(9)↓ | 66' | |||
77' | (10)↑(90)↓ | |||
77' | (18)↑(11)↓ | |||
(8)↑(34)↓ | 81' | |||
(97)↑(19)↓ | 81' | |||
88' | (22)↑(26)↓ | |||
88' | (12)↑(83)↓ |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Besiktas JK |
||||
Istanbulspor | Besiktas JK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |