
Diễn biến chính Istanbulspor vs Adana Demirspor |
||||
35' | 0-1 | Akbaba E. | ||
46' | (3)↑(77)↓ | |||
46' | (90)↑(17)↓ | |||
(19)↑(98)↓ | 62' | |||
62' | (26)↑(32)↓ | |||
(24)↑(12)↓ | 62' | |||
67' | (10)↑(27)↓ | |||
(34)↑(61)↓ | 70' | |||
79' | (46)↑(11)↓ | |||
90' | 0-2 | Gulbrandsen F. |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Adana Demirspor |
||||
Istanbulspor | Adana Demirspor | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
562 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |