Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Kayserispor |
||||
9' | 0-1 | Nazon D. | ||
15' | 0-2 | Karimi A. | ||
(26)↑(19)↓ | 34' | |||
(11)↑(89)↓ | 46' | |||
(65)↑(27)↓ | 46' | |||
Turuc D. | 1-2 | 58' | ||
73' | (28)↑(9)↓ | |||
73' | (29)↑(6)↓ | |||
78' | (33)↑(23)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 78' | |||
82' | (4)↑(7)↓ | |||
84' | 1-3 | Boa Morte A. | ||
(7)↑(10)↓ | 86' | |||
Hamza Gureler | 2-3 | 89' | ||
Piatek K. | 90' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Kayserispor |
||||
Istanbul Basaksehir | Kayserispor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
27 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
26 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |