
Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa |
||||
3' | 0-1 | Da Costa N. | ||
Piatek K. | 1-1 | 9' | ||
Piatek K. | 2-1 | 42' | ||
(91)↑(18)↓ | 60' | |||
68' | 2-2 | Gul G. | ||
71' | (35)↑(72)↓ | |||
71' | (14)↑(2)↓ | |||
86' | (5)↑(7)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 86' | |||
90' | (8)↑(10)↓ | |||
90' | (11)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa |
||||
Istanbul Basaksehir | Kasimpasa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
31 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |