Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Alanyaspor |
||||
2' | 0-1 | Cordova S. | ||
Turuc D. | 1-1 | 35' | ||
Piatek K. | 2-1 | 45' | ||
Figueiredo J. | 3-1 | 58' | ||
60' | (88)↑(28)↓ | |||
61' | 3-2 | Richard | ||
61' | (18)↑(17)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 74' | |||
(42)↑(19)↓ | 81' | |||
(4)↑(10)↓ | 81' | |||
(6)↑(15)↓ | 90' | |||
(17)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Alanyaspor |
||||
Istanbul Basaksehir | Alanyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |