Diễn biến chính Israel<font color=#880000>(N)</font> vs Belgium |
||||
37' | (19)↑(11)↓ | |||
46' | (23)↑(2)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 61' | |||
(9)↑(21)↓ | 61' | |||
67' | (6)↑(7)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 74' | |||
(7)↑(2)↓ | 74' | |||
Shua Y. | 1-0 | 86' | ||
(20)↑(15)↓ | 88' | |||
90' | (22)↑(8)↓ | |||
90' | (17)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Israel(N) vs Belgium |
||||
Israel<font color=#880000>(N)</font> | Belgium | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
649 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
0 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
9 |
|
Long pass |
|
33 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |