Diễn biến chính Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera |
||||
21' | Itzik Sholmyster | |||
45' | 0-1 | Ibrahim Sangaré | ||
Haroon Shapso | 1-1 | 78' |
Số liệu thống kê Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera |
||||
Ironi Tiberias | Hapoel Hadera | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
593 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |