Diễn biến chính Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek |
||||
28' | 0-1 | Tawaba Y. | ||
52' | 0-2 | Leigh Z. | ||
66' | 0-3 | Lahav Dahan |
Số liệu thống kê Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek |
||||
Ironi Nesher | Hapoel Migdal HaEmek | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |