Diễn biến chính Ireland vs Greece |
||||
50' | 0-1 | Ioannidis F. | ||
(9)↑(14)↓ | 64' | |||
68' | (10)↑(5)↓ | |||
68' | (19)↑(16)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 74' | |||
(18)↑(17)↓ | 74' | |||
(10)↑(21)↓ | 84' | |||
(7)↑(20)↓ | 84' | |||
87' | 0-2 | Tzolis C. | ||
88' | (6)↑(23)↓ | |||
88' | (14)↑(8)↓ | |||
89' | (2)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Ireland vs Greece |
||||
Ireland | Greece | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
23 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |