Diễn biến chính Ireland vs Finland |
||||
Ferguson E. | 1-0 | 45' | ||
58' | (2)↑(3)↓ | |||
64' | (20)↑(7)↓ | |||
64' | (21)↑(18)↓ | |||
(4)↑(2)↓ | 76' | |||
(8)↑(21)↓ | 76' | |||
(14)↑(9)↓ | 76' | |||
77' | Pohjanpalo J. | |||
85' | (10)↑(9)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 85' | |||
(15)↑(11)↓ | 85' | |||
85' | (22)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Ireland vs Finland |
||||
Ireland | Finland | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
13 |
|
Long pass |
|
21 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |