Diễn biến chính Ireland vs England |
||||
11' | 0-1 | Rice D. | ||
26' | 0-2 | Grealish J. | ||
(12)↑(2)↓ | 57' | |||
(17)↑(7)↓ | 58' | |||
(13)↑(10)↓ | 75' | |||
(6)↑(8)↓ | 75' | |||
77' | (17)↑(10)↓ | |||
77' | (19)↑(18)↓ | |||
78' | (21)↑(11)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 82' | |||
84' | (20)↑(9)↓ | |||
85' | (5)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Ireland vs England |
||||
Ireland | England | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
18% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
82% |
203 |
|
Số đường chuyền |
|
713 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
7 |
|
Ném biên |
|
9 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
20 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |