Diễn biến chính Iraq(N) vs Jordan |
||||
45' | 0-1 | Al Naimat Y. | ||
(23)↑(25)↓ | 54' | |||
(11)↑(7)↓ | 54' | |||
(10)↑(20)↓ | 63' | |||
Natiq S. | 1-1 | 68' | ||
(6)↑(4)↓ | 72' | |||
Hussein A. | 2-1 | 76' | ||
Hussein A. | 77' | |||
90' | (18)↑(14)↓ | |||
90' | 2-2 | Al Arab Y. | ||
90' | 2-3 | Al Rashdan N. |
Số liệu thống kê Iraq(N) vs Jordan |
||||
Iraq(N) | Jordan | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |