Diễn biến chính Iran(N) vs Japan |
||||
28' | 0-1 | Morita H. | ||
Mohebi M. | 1-1 | 55' | ||
67' | (7)↑(20)↓ | |||
67' | (8)↑(25)↓ | |||
Jahanbakhsh A. | 2-1 | 90' | ||
(15)↑(14)↓ | 90' | |||
(16)↑(21)↓ | 90' | |||
90' | (18)↑(10)↓ | |||
90' | (11)↑(5)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Iran(N) vs Japan |
||||
Iran(N) | Japan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |